Trang chủ301371 • SHE
add
Harbin Fuerjia Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,13 ¥ - 37,09 ¥
Phạm vi một năm
25,21 ¥ - 43,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,12 T CNY
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,64 Tr | 11,88% |
Chi phí hoạt động | 231,31 Tr | 39,04% |
Thu nhập ròng | 173,31 Tr | -5,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,91 | -15,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 210,68 Tr | -4,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | -3,47% |
Tổng tài sản | 5,93 T | 4,80% |
Tổng nợ | 214,75 Tr | -20,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,31 Tr | -5,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,64 Tr | -27,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -237,15 Tr | 76,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,01 Tr | -100,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,52 Tr | -110,03% |
Dòng tiền tự do | -381,71 Tr | -674,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 11, 2017
Trang web
Nhân viên
618