Trang chủ301372 • SHE
add
Beijing SYS Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,45 ¥ - 20,00 ¥
Phạm vi một năm
17,49 ¥ - 43,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T CNY
Số lượng trung bình
2,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,15 Tr | 68,64% |
Chi phí hoạt động | 19,12 Tr | -24,09% |
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 35,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,74 | 61,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -377,78 N | -111,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 163,39 Tr | -69,55% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -10,30% |
Tổng nợ | 615,76 Tr | -11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 865,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,64 Tr | 35,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,78 Tr | 79,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,40 Tr | -97,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,79 Tr | -95,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,40 Tr | -107,18% |
Dòng tiền tự do | -62,20 Tr | 58,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
340