Trang chủ301383 • SHE
add
Minami Acoustics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
59,50 ¥ - 64,50 ¥
Phạm vi một năm
18,39 ¥ - 64,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,82 T CNY
Số lượng trung bình
12,73 Tr
Tỷ số P/E
50,55
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 722,28 Tr | 28,09% |
Chi phí hoạt động | 68,79 Tr | 18,63% |
Thu nhập ròng | 72,74 Tr | 30,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,07 | 1,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,75 Tr | 13,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,05 Tr | -38,81% |
Tổng tài sản | 2,76 T | 8,99% |
Tổng nợ | 741,10 Tr | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,74 Tr | 30,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,02 Tr | -97,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,25 Tr | 87,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,20 N | 98,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,88 Tr | 81,43% |
Dòng tiền tự do | -198,95 Tr | -110,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.077