Trang chủ301439 • SHE
add
Weihai Honglin Electronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,99 ¥ - 17,37 ¥
Phạm vi một năm
9,46 ¥ - 18,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 T CNY
Số lượng trung bình
12,23 Tr
Tỷ số P/E
30,95
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 54,56% |
Chi phí hoạt động | 59,38 Tr | 29,02% |
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -36,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | -58,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,58 Tr | -20,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 997,32 Tr | -24,28% |
Tổng tài sản | 4,08 T | 11,55% |
Tổng nợ | 1,19 T | 30,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,00 Tr | -36,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 263,59 Tr | 4,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,95 Tr | -1.326,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,70 Tr | 158,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,04 Tr | 1,67% |
Dòng tiền tự do | 121,41 Tr | 4,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
2.148