Trang chủ301525 • SHE
add
Shanghai Ruking Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
63,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
61,90 ¥ - 63,58 ¥
Phạm vi một năm
41,00 ¥ - 73,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T CNY
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
35,70
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,28 Tr | -15,52% |
Chi phí hoạt động | 44,24 Tr | 61,00% |
Thu nhập ròng | 55,27 Tr | -34,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,64 | -22,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,87 Tr | -33,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | -7,52% |
Tổng tài sản | 3,90 T | -2,14% |
Tổng nợ | 736,39 Tr | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,27 Tr | -34,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,61 Tr | -80,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,33 Tr | -38,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,15 Tr | -100,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,63 Tr | -102,65% |
Dòng tiền tự do | -103,31 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
1.033