Trang chủ301526 • SHE
add
Chongqing Polycomp International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,37 ¥ - 3,50 ¥
Phạm vi một năm
2,91 ¥ - 6,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,52 T CNY
Số lượng trung bình
38,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,88%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 295,17 Tr | 90,13% |
Thu nhập ròng | -61,53 Tr | -156,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 | -151,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,18 Tr | -62,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | -10,40% |
Tổng tài sản | 21,64 T | 4,93% |
Tổng nợ | 12,44 T | -3,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,53 Tr | -156,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 251,56 Tr | 17,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,24 Tr | 20,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,07 Tr | -192,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,42 Tr | -82,15% |
Dòng tiền tự do | -1,09 T | -208,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1991
Trang web
Nhân viên
6.225