Trang chủ301529 • SHE
add
WuHu Foresight Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,58 ¥ - 30,30 ¥
Phạm vi một năm
20,68 ¥ - 43,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,49 T CNY
Số lượng trung bình
678,90 N
Tỷ số P/E
33,80
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,16 Tr | 40,37% |
Chi phí hoạt động | 51,82 Tr | 24,96% |
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | -71,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | -80,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,35 Tr | 26,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,49 Tr | -42,37% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 9,98% |
Tổng nợ | 687,06 Tr | 24,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,63 Tr | -71,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,08 Tr | -137,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | 83,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,21 Tr | -96,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,92 Tr | -101,11% |
Dòng tiền tự do | -48,28 Tr | -1.145,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
1.666