Trang chủ301552 • SHE
add
Hebei Keli Automobile Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,20 ¥ - 57,40 ¥
Phạm vi một năm
39,58 ¥ - 83,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 T CNY
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,92 Tr | 19,40% |
Chi phí hoạt động | 18,72 Tr | 28,98% |
Thu nhập ròng | 36,04 Tr | -1,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,40 | -17,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,81 Tr | 0,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,73 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,29 T | — |
Tổng nợ | 176,12 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,04 Tr | -1,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,63 Tr | 65,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -424,51 Tr | -1.648,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 462,38 Tr | 145.160,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,66 Tr | 306,46% |
Dòng tiền tự do | 66,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.145