Trang chủ301559 • SHE
add
CIMC Safeway Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,90 ¥ - 15,19 ¥
Phạm vi một năm
13,57 ¥ - 20,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T CNY
Số lượng trung bình
1,47 Tr
Tỷ số P/E
30,89
Tỷ lệ cổ tức
8,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 964,42 Tr | -24,23% |
Chi phí hoạt động | 69,50 Tr | -21,34% |
Thu nhập ròng | 65,04 Tr | -49,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,74 | -33,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,09 Tr | -47,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | -44,26% |
Tổng tài sản | 5,42 T | -15,19% |
Tổng nợ | 838,56 Tr | -37,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,04 Tr | -49,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,74 Tr | -56,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -828,55 Tr | -1.975,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,09 Tr | -101,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -804,90 Tr | -136,15% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.408