Trang chủ301571 • SHE
add
Teemsun Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,48 ¥ - 41,17 ¥
Phạm vi một năm
32,00 ¥ - 63,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T CNY
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
44,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 701,58 Tr | 32,49% |
Chi phí hoạt động | 128,99 Tr | 43,90% |
Thu nhập ròng | 126,79 Tr | 30,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,07 | -1,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,57 Tr | 39,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,52 Tr | -60,61% |
Tổng tài sản | 1,59 T | 22,22% |
Tổng nợ | 363,05 Tr | 83,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,79 Tr | 30,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,11 Tr | 52,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,53 Tr | -212,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 152,84 Tr | 172,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,81 Tr | 38,07% |
Dòng tiền tự do | -417,48 Tr | -15,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 2014
Trang web
Nhân viên
183