Trang chủ301581 • SHE
add
HuangShan Googe Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,44 ¥ - 55,68 ¥
Phạm vi một năm
51,44 ¥ - 99,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
3,72 Tr
Tỷ số P/E
29,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,65 Tr | 110,08% |
Chi phí hoạt động | 32,15 Tr | 133,57% |
Thu nhập ròng | 99,47 Tr | 190,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,54 | 38,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,82 Tr | 162,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,50 Tr | -43,89% |
Tổng tài sản | 408,86 Tr | 77,98% |
Tổng nợ | 141,85 Tr | 87,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,47 Tr | 190,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,34 Tr | 228,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,39 Tr | -203,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,86 Tr | -117,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,90 Tr | -144,06% |
Dòng tiền tự do | 1,42 Tr | 144,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 6, 2012
Trang web
Nhân viên
595