Trang chủ301585 • SHE
add
Zhejiang Lanyu Digital Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,02 ¥ - 43,27 ¥
Phạm vi một năm
40,95 ¥ - 103,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,38 T CNY
Số lượng trung bình
3,35 Tr
Tỷ số P/E
32,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,86 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 15,85 Tr | — |
Thu nhập ròng | 28,17 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 23,91 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,69 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 591,76 Tr | — |
Tổng nợ | 102,36 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 489,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,17 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -691,90 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,39 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 5,34 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2010
Trang web
Nhân viên
350