Trang chủ301631 • SHE
add
Shenzhen Uniconn Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
124,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
119,77 ¥ - 124,96 ¥
Phạm vi một năm
112,80 ¥ - 240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T CNY
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
29,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 846,12 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 66,26 Tr | — |
Thu nhập ròng | 57,65 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,55 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,98 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,73 T | — |
Tổng nợ | 1,58 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,65 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,96 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,25 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,42 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 10,97 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 12, 2011
Trang web
Nhân viên
5.439