Trang chủ3017 • TPE
add
Asia Vital Components Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
516,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
513,00 NT$ - 525,00 NT$
Phạm vi một năm
331,00 NT$ - 817,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
201,53 T TWD
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
27,86
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,06 T | 20,90% |
Chi phí hoạt động | 1,37 T | 4,74% |
Thu nhập ròng | 2,32 T | 62,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,19 | 34,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,02 | 61,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,62 T | 42,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,01 T | 31,01% |
Tổng tài sản | 88,10 T | 33,18% |
Tổng nợ | 57,18 T | 31,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 383,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,32 T | 62,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,08 T | -18,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,67 T | -229,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -209,72 Tr | 85,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 505,16 Tr | -74,15% |
Dòng tiền tự do | -2,07 T | -355,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
11.131