Trang chủ3035 • TYO
add
Ktk Inc
Giá đóng cửa hôm trước
562,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
561,00 ¥ - 567,00 ¥
Phạm vi một năm
536,00 ¥ - 696,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T JPY
Số lượng trung bình
7,13 N
Tỷ số P/E
9,23
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | 5,79% |
Chi phí hoạt động | 985,00 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -21,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -25,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,75 Tr | 27,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 7,51% |
Tổng tài sản | 9,31 T | 6,23% |
Tổng nợ | 5,10 T | 5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | -21,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 1971
Trang web
Nhân viên
302