Trang chủ304360 • KOSDAQ
add
S Biomedics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.200,00 ₩ - 22.900,00 ₩
Phạm vi một năm
7.800,00 ₩ - 51.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
263,11 T KRW
Số lượng trung bình
120,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,38 T | 49,69% |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | -0,73% |
Thu nhập ròng | -1,61 T | 18,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,69 | 45,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -904,54 Tr | 45,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,87 T | -10,10% |
Tổng tài sản | 35,11 T | -0,05% |
Tổng nợ | 18,63 T | -12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 23,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 T | 18,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 T | 63,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 T | -49,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,69 T | 379,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,98 T | 502,59% |
Dòng tiền tự do | -4,17 T | -290,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
53