Trang chủ3050 • TADAWUL
Southern Province Cement Company SJSC
33,10 SAR
15 thg 1, 16:00:01 GMT+3 · SAR · TADAWUL · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại SA
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
32,75 SAR - 33,30 SAR
Phạm vi một năm
32,10 SAR - 42,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T SAR
Số lượng trung bình
51,90 N
Tỷ số P/E
21,12
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
.DJI
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
232,52 Tr-18,83%
Chi phí hoạt động
22,90 Tr2,86%
Thu nhập ròng
53,05 Tr-0,40%
Biên lợi nhuận ròng
22,8222,75%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
0,380,00%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
95,00 Tr-10,83%
Thuế suất hiệu dụng
9,60%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
141,70 Tr-50,45%
Tổng tài sản
4,17 T4,79%
Tổng nợ
895,08 Tr16,66%
Tổng vốn chủ sở hữu
3,27 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
140,00 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,41
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,92%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,25%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
53,05 Tr-0,40%
Tiền từ việc kinh doanh
44,52 Tr-54,36%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-81,64 Tr-52,69%
Tiền từ hoạt động tài chính
-40,76 Tr-40,16%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-77,88 Tr-619,30%
Dòng tiền tự do
-87,95 Tr-459,59%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính