Trang chủ3050 • TADAWUL
add
Southern Province Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
33,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
32,75 SAR - 33,30 SAR
Phạm vi một năm
32,10 SAR - 42,30 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T SAR
Số lượng trung bình
51,90 N
Tỷ số P/E
21,12
Tỷ lệ cổ tức
3,47%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,52 Tr | -18,83% |
Chi phí hoạt động | 22,90 Tr | 2,86% |
Thu nhập ròng | 53,05 Tr | -0,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,82 | 22,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,38 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,00 Tr | -10,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,70 Tr | -50,45% |
Tổng tài sản | 4,17 T | 4,79% |
Tổng nợ | 895,08 Tr | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,05 Tr | -0,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,52 Tr | -54,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,64 Tr | -52,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,76 Tr | -40,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,88 Tr | -619,30% |
Dòng tiền tự do | -87,95 Tr | -459,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web