Trang chủ3052 • TPE
add
Apex Science & Engineering Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
11,00 NT$ - 11,10 NT$
Phạm vi một năm
10,90 NT$ - 14,61 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T TWD
Số lượng trung bình
221,71 N
Tỷ số P/E
11,27
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 578,19 Tr | -26,76% |
Chi phí hoạt động | 43,28 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 49,56 Tr | 16,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | 58,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,58 Tr | 21,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,78 Tr | 257,62% |
Tổng tài sản | 8,35 T | -11,94% |
Tổng nợ | 4,92 T | -20,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,56 Tr | 16,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,72 Tr | 92,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 201,80 Tr | 90,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,13 Tr | -91,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 202,14 Tr | 724,84% |
Dòng tiền tự do | -216,39 Tr | 74,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
206