Trang chủ3053 • TYO
add
Pepper Food Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
159,00 ¥ - 162,00 ¥
Phạm vi một năm
91,00 ¥ - 223,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,55 T JPY
Số lượng trung bình
547,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,51 T | 37,54% |
Chi phí hoạt động | 27,78 T | 19,88% |
Thu nhập ròng | -2,71 T | -944,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,01 | -716,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 T | -63,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,47 T | -63,36% |
Tổng tài sản | 23,46 T | -13,92% |
Tổng nợ | 22,86 T | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 T | -944,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -626,00 Tr | -109,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,22 T | 3,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,61 T | 19,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,26 T | -280,01% |
Dòng tiền tự do | -7,09 T | -682,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
308