Trang chủ3075 • TYO
add
Choushimaru Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.502,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.520,00 ¥ - 1.531,00 ¥
Phạm vi một năm
1.371,00 ¥ - 2.176,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,14 T JPY
Số lượng trung bình
13,86 N
Tỷ số P/E
27,57
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 2,16% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 9,85% |
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -59,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -60,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 252,50 Tr | -40,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 T | 1,42% |
Tổng tài sản | 12,64 T | 8,43% |
Tổng nợ | 3,21 T | 11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,00 Tr | -59,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
491