Trang chủ3077 • TYO
add
Horiifoodservice Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
337,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
332,00 ¥ - 332,00 ¥
Phạm vi một năm
293,00 ¥ - 544,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 T JPY
Số lượng trung bình
14,31 N
Tỷ số P/E
12,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 1,46% |
Chi phí hoạt động | 820,00 Tr | 1,61% |
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 60,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,53 | 61,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 Tr | 120,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,52 T | 21,26% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 14,48% |
Tổng nợ | 2,39 T | 5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 224,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,00 Tr | 60,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
122