Trang chủ307930 • KOSDAQ
add
Company K Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.905,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.790,00 ₩ - 4.910,00 ₩
Phạm vi một năm
4.000,00 ₩ - 10.260,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
76,33 T KRW
Số lượng trung bình
45,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,07 T | -22,72% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | 19,96% |
Thu nhập ròng | 933,05 Tr | -47,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,37 | -32,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | 39,96% |
Tổng tài sản | 78,28 T | -12,00% |
Tổng nợ | 2,87 T | -60,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 933,05 Tr | -47,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 T | -3,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,45 Tr | 6,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -115,29 Tr | 94,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,19 T | 45,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
25