Trang chủ308100 • KOSDAQ
add
Castelbajac Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.930,00 ₩ - 3.000,00 ₩
Phạm vi một năm
2.315,00 ₩ - 4.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
19,61 T KRW
Số lượng trung bình
45,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,47 T | -17,73% |
Chi phí hoạt động | 5,60 T | 7,59% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | -1.231,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,10 | -1.520,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -465,47 Tr | -184,61% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 29,60% |
Tổng tài sản | 109,14 T | -1,55% |
Tổng nợ | 53,88 T | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | -1.231,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -477,40 Tr | -123,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,81 T | -287,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,56 T | 157,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 T | -685,62% |
Dòng tiền tự do | -3,46 T | -1.500,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
33