Trang chủ3087 • TYO
add
DOUTOR NICHIRES Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.285,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.247,00 ¥ - 2.300,00 ¥
Phạm vi một năm
1.986,00 ¥ - 2.358,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
102,71 T JPY
Số lượng trung bình
86,09 N
Tỷ số P/E
16,25
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,36 T | 7,19% |
Chi phí hoạt động | 20,15 T | 4,06% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 13,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | 5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,88 T | 34,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,82 T | 9,56% |
Tổng tài sản | 133,17 T | 5,69% |
Tổng nợ | 30,41 T | 10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 13,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2007
Trang web
Nhân viên
2.765