Trang chủ3092 • TPE
add
Hotron Precision Electronic Indu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,70 NT$ - 27,00 NT$
Phạm vi một năm
24,95 NT$ - 36,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,87 T TWD
Số lượng trung bình
174,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 529,31 Tr | -8,31% |
Chi phí hoạt động | 184,26 Tr | 44,11% |
Thu nhập ròng | -118,26 Tr | -1.050,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,34 | -1.134,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,70 Tr | -484,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 T | 2,29% |
Tổng tài sản | 5,33 T | -4,50% |
Tổng nợ | 3,30 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,26 Tr | -1.050,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,35 Tr | -183,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,36 Tr | -67,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,36 Tr | -299,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -230,93 Tr | -190,83% |
Dòng tiền tự do | -40,37 Tr | -150,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.753