Trang chủ3094 • TPE
add
Davicom Semiconductor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
27,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,60 NT$ - 27,85 NT$
Phạm vi một năm
25,70 NT$ - 40,15 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T TWD
Số lượng trung bình
209,12 N
Tỷ số P/E
202,28
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,67 Tr | -7,05% |
Chi phí hoạt động | 33,07 Tr | -10,91% |
Thu nhập ròng | 507,00 N | -95,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -94,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | 49,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -29,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,28 Tr | -5,97% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -4,33% |
Tổng nợ | 110,57 Tr | -7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 991,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 507,00 N | -95,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -369,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,00 N | 24,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,78 Tr | 38,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,64 Tr | 26,29% |
Dòng tiền tự do | -57,99 Tr | 36,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
90