Trang chủ3096 • TYO
add
Ocean System Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.113,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.113,00 ¥ - 1.122,00 ¥
Phạm vi một năm
970,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,07 T JPY
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
8,28
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,15 T | 5,67% |
Chi phí hoạt động | 4,53 T | 6,04% |
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 0,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 663,00 Tr | 0,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 T | 11,69% |
Tổng tài sản | 23,30 T | 1,70% |
Tổng nợ | 12,27 T | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,00 Tr | 0,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.026