Trang chủ3106 • TYO
add
Kurabo Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.460,00 ¥ - 5.530,00 ¥
Phạm vi một năm
2.780,00 ¥ - 5.800,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
98,82 T JPY
Số lượng trung bình
36,18 N
Tỷ số P/E
12,99
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,97 T | -8,52% |
Chi phí hoạt động | 5,22 T | -0,44% |
Thu nhập ròng | 1,49 T | -4,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 3,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 T | -16,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,24 T | 35,72% |
Tổng tài sản | 191,03 T | 2,09% |
Tổng nợ | 70,80 T | -5,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 T | -4,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.899