Trang chủ3110 • TYO
add
Nitto Boseki Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.640,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.480,00 ¥ - 5.590,00 ¥
Phạm vi một năm
4.270,00 ¥ - 7.670,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
209,36 T JPY
Số lượng trung bình
393,41 N
Tỷ số P/E
21,99
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,94 T | 20,05% |
Chi phí hoạt động | 6,17 T | 13,77% |
Thu nhập ròng | 2,16 T | -12,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | -26,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,36 T | 34,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,90 T | 18,42% |
Tổng tài sản | 211,34 T | 6,09% |
Tổng nợ | 80,93 T | -2,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,16 T | -12,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Nitto Boseki Co., Ltd., known by its operating name Nittobo, is a Tokyo-based company mainly known by its textile and fiberglass products.
Nittobo is listed on the Tokyo Stock Exchange and is a component of the Nikkei 225 stock index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 4, 1918
Trang web
Nhân viên
2.690