Trang chủ3116 • TYO
add
Toyota Boshoku
Giá đóng cửa hôm trước
1.935,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.946,00 ¥ - 1.981,00 ¥
Phạm vi một năm
1.635,50 ¥ - 2.646,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
366,14 T JPY
Số lượng trung bình
493,36 N
Tỷ số P/E
7,96
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 460,16 T | -5,81% |
Chi phí hoạt động | 30,74 T | 3,21% |
Thu nhập ròng | 4,81 T | -70,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | -68,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,06 T | -25,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,04 T | -3,48% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 1,20% |
Tổng nợ | 605,67 T | 0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 178,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,81 T | -70,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,75 T | -38,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,75 T | 44,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,78 T | 48,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,15 T | -24,61% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 1 1918
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46.972