Trang chủ312610 • KOSDAQ
add
A.F.W Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.542,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.440,00 ₩ - 1.595,00 ₩
Phạm vi một năm
1.061,00 ₩ - 2.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,47 T KRW
Số lượng trung bình
633,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,57 T | — |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | — |
Thu nhập ròng | -158,23 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,46 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,49 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,89 T | — |
Tổng tài sản | 67,70 T | — |
Tổng nợ | 3,04 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,23 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
120