Trang chủ3138 • TPE
add
Auden Techno Corp
Giá đóng cửa hôm trước
100,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
99,00 NT$ - 101,00 NT$
Phạm vi một năm
93,60 NT$ - 153,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T TWD
Số lượng trung bình
202,61 N
Tỷ số P/E
30,94
Tỷ lệ cổ tức
2,61%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 470,84 Tr | 1,44% |
Chi phí hoạt động | 152,09 Tr | 12,52% |
Thu nhập ròng | 51,99 Tr | -28,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,04 | -29,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,96 Tr | -20,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | 17,45% |
Tổng tài sản | 3,48 T | 16,71% |
Tổng nợ | 1,36 T | 1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,99 Tr | -28,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,75 Tr | 219,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,61 Tr | -149,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,11 Tr | -311,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,76 Tr | 23,27% |
Dòng tiền tự do | -156,32 Tr | 33,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
292