Trang chủ314930 • KOSDAQ
add
Biodyne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.420,00 ₩ - 14.870,00 ₩
Phạm vi một năm
8.250,00 ₩ - 24.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
438,42 T KRW
Số lượng trung bình
173,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,52 T | 32,74% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 74,21% |
Thu nhập ròng | -383,74 Tr | -41,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,25 | -6,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,36 Tr | 89,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,38 T | -0,51% |
Tổng tài sản | 44,04 T | -0,72% |
Tổng nợ | 1,29 T | 213,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -383,74 Tr | -41,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 727,63 Tr | 573,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -194,04 Tr | 41,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,62 Tr | -104,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 327,81 Tr | 350,85% |
Dòng tiền tự do | 582,63 Tr | 406,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
22