Trang chủ3161 • TYO
add
Azearth Corp
Giá đóng cửa hôm trước
663,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
662,00 ¥ - 676,00 ¥
Phạm vi một năm
546,00 ¥ - 765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T JPY
Số lượng trung bình
16,22 N
Tỷ số P/E
25,69
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | -6,97% |
Chi phí hoạt động | 361,00 Tr | 0,84% |
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 0,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,50 Tr | -28,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | -7,69% |
Tổng tài sản | 8,27 T | -3,76% |
Tổng nợ | 1,63 T | -17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,00 Tr | -6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
162