Trang chủ3168 • TYO
add
MERF Inc
Giá đóng cửa hôm trước
541,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
536,00 ¥ - 540,00 ¥
Phạm vi một năm
534,00 ¥ - 823,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,73 T JPY
Số lượng trung bình
13,41 N
Tỷ số P/E
14,29
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,31 T | 5,39% |
Chi phí hoạt động | 452,00 Tr | 19,58% |
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -160,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -156,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,25 Tr | -96,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 21,46% |
Tổng tài sản | 26,61 T | 6,16% |
Tổng nợ | 17,13 T | 7,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,00 Tr | -160,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
126