Trang chủ317240 • KOSDAQ
add
TS Trillion Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
279,00 ₩
Phạm vi một năm
255,00 ₩ - 470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,92 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,66 T | -27,51% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | -32,34% |
Thu nhập ròng | -272,08 Tr | 10,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,55 | -23,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 603,08 Tr | 67,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 T | 1.035,15% |
Tổng tài sản | 62,58 T | -17,24% |
Tổng nợ | 31,73 T | -33,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,08 Tr | 10,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 301,23 Tr | 1.206,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,01 Tr | -110,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,15 T | -642,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,96 T | -26.578,19% |
Dòng tiền tự do | 1,25 T | 307,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
51