Trang chủ3174 • TYO
add
Happiness and D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
712,00 ¥ - 723,00 ¥
Phạm vi một năm
661,00 ¥ - 909,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T JPY
Số lượng trung bình
6,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -17,18% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -7,15% |
Thu nhập ròng | -302,00 Tr | 38,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,60 | 25,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,50 Tr | 8,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 981,00 Tr | -49,35% |
Tổng tài sản | 7,05 T | -22,45% |
Tổng nợ | 6,04 T | -20,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -302,00 Tr | 38,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
359