Trang chủ3176 • TYO
add
Sanyo Trading Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.466,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.460,00 ¥ - 1.481,00 ¥
Phạm vi một năm
1.159,00 ¥ - 1.733,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,73 T JPY
Số lượng trung bình
44,06 N
Tỷ số P/E
8,19
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,32 T | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 4,34 T | 19,54% |
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | -55,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | -58,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | -13,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 T | 13,88% |
Tổng tài sản | 75,39 T | 10,00% |
Tổng nợ | 27,58 T | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,00 Tr | -55,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
713