Trang chủ318000 • KOSDAQ
add
KBG Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.645,00 ₩ - 4.730,00 ₩
Phạm vi một năm
3.815,00 ₩ - 9.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
41,30 T KRW
Số lượng trung bình
22,57 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 T | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 855,51 Tr | 44,98% |
Thu nhập ròng | 1,46 T | -15,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,73 | -26,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,93 T | 9,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,17 T | -13,03% |
Tổng tài sản | 48,60 T | 10,53% |
Tổng nợ | 4,78 T | 22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 T | -15,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -267,00 Tr | -125,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,98 T | 1.441,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -882,09 Tr | 52,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,81 T | 5.261,50% |
Dòng tiền tự do | -3,60 T | -90,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
68