Trang chủ3180 • TYO
add
Beauty Garage Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.322,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.315,00 ¥ - 1.355,00 ¥
Phạm vi một năm
1.176,00 ¥ - 2.479,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,18 T JPY
Số lượng trung bình
74,68 N
Tỷ số P/E
17,05
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,30 T | 15,87% |
Chi phí hoạt động | 1,73 T | 21,85% |
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -25,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,38 | -36,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 397,00 Tr | -10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | 3,74% |
Tổng tài sản | 14,31 T | 12,57% |
Tổng nợ | 6,83 T | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,00 Tr | -25,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
402