Trang chủ318410 • KOSDAQ
add
Best Bristle Company Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.450,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Phạm vi một năm
7.120,00 ₩ - 15.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
42,74 T KRW
Số lượng trung bình
8,42 N
Tỷ số P/E
6,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,64 T | -2,60% |
Chi phí hoạt động | 3,61 T | -20,74% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 91,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | 96,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,14 T | 56,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,57 T | 16,28% |
Tổng tài sản | 90,89 T | 5,39% |
Tổng nợ | 14,35 T | 20,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 91,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -780,56 Tr | -1.490,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,93 Tr | 72,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -348,48 Tr | 49,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 T | 24,99% |
Dòng tiền tự do | -336,03 Tr | 61,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
90