Trang chủ3186 • TYO
add
Nextage Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.484,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.514,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Phạm vi một năm
1.251,00 ¥ - 3.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
123,80 T JPY
Số lượng trung bình
715,57 N
Tỷ số P/E
15,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,37 T | 32,50% |
Chi phí hoạt động | 22,72 T | 22,60% |
Thu nhập ròng | 1,08 T | -18,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | -38,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,27 T | 57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,71 T | 20,52% |
Tổng tài sản | 222,27 T | 25,22% |
Tổng nợ | 149,54 T | 34,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 T | -18,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.751