Trang chủ322180 • KOSDAQ
add
Thira-Utech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.230,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 8.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
110,39 T KRW
Số lượng trung bình
71,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,67 T | -26,47% |
Chi phí hoạt động | 4,23 T | -3,17% |
Thu nhập ròng | -2,84 T | -94,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,44 | -164,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 T | -61,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,46 T | 184,14% |
Tổng tài sản | 57,56 T | 11,04% |
Tổng nợ | 39,08 T | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 T | -94,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 T | -557,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 904,59 Tr | 120,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -211,70 Tr | -104,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -394,30 Tr | -153,80% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -148,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
243