Trang chủ322780 • KOSDAQ
add
Copus Korea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
782,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
767,00 ₩ - 795,00 ₩
Phạm vi một năm
661,00 ₩ - 2.080,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
29,51 T KRW
Số lượng trung bình
122,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,79 T | -22,47% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | -15,80% |
Thu nhập ròng | -3,94 T | -134,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,82 | -202,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -201,26 Tr | -120,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,77 T | 26,18% |
Tổng tài sản | 111,73 T | -17,15% |
Tổng nợ | 68,69 T | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,94 T | -134,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,72 T | -73,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,75 T | 160,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,98 T | -185,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,02 T | -190,52% |
Dòng tiền tự do | -6,43 T | 5,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
12