Trang chủ3254 • TYO
add
PRESSANCE CORPORATION
Giá đóng cửa hôm trước
2.391,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.391,00 ¥ - 2.394,00 ¥
Phạm vi một năm
1.638,00 ¥ - 2.484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
167,25 T JPY
Số lượng trung bình
183,09 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,76 T | 61,35% |
Chi phí hoạt động | 5,35 T | 27,66% |
Thu nhập ròng | 6,61 T | 88,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 16,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 T | 69,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,78 T | -7,60% |
Tổng tài sản | 324,06 T | 19,00% |
Tổng nợ | 128,05 T | 33,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,61 T | 88,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,29 T | -5,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | 12,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 226,00 Tr | 111,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 T | 163,36% |
Dòng tiền tự do | 2,27 T | 29,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
1.068