Trang chủ3264 • TYO
add
Ascot Corp
Giá đóng cửa hôm trước
202,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
199,00 ¥ - 201,00 ¥
Phạm vi một năm
107,00 ¥ - 244,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,98 T JPY
Số lượng trung bình
103,90 N
Tỷ số P/E
8,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,68 T | 194,68% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 74,87% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 645,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | 152,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,58 T | 308,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,07 T | 46,64% |
Tổng tài sản | 77,23 T | 13,88% |
Tổng nợ | 49,08 T | 15,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 645,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
103