Trang chủ3267 • TYO
add
Phil Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
774,00 ¥
Phạm vi một năm
479,00 ¥ - 1.047,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T JPY
Số lượng trung bình
41,24 N
Tỷ số P/E
15,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 13,39% |
Chi phí hoạt động | 412,00 Tr | 15,41% |
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -21,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,24 | -30,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 288,00 Tr | -24,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 96,34% |
Tổng tài sản | 7,50 T | 37,54% |
Tổng nợ | 4,52 T | 65,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,00 Tr | -21,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
84