Trang chủ3283 • TYO
add
Nippon Prologis REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
226.100,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
225.800,00 ¥ - 228.200,00 ¥
Phạm vi một năm
217.600,00 ¥ - 284.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
644,43 T JPY
Số lượng trung bình
8,38 N
Tỷ số P/E
25,91
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,19 T | 5,64% |
Chi phí hoạt động | 50,50 Tr | 10,64% |
Thu nhập ròng | 6,30 T | 12,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,45 | 6,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,46 T | 8,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,66 T | 27,50% |
Tổng tài sản | 880,72 T | 5,34% |
Tổng nợ | 369,98 T | 6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 T | 12,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,45 T | 61,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -684,02 Tr | 96,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,22 T | -164,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 T | 163,60% |
Dòng tiền tự do | -19,33 T | -372,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web