Trang chủ3299 • TYO
add
Mugen Estate Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.734,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.743,00 ¥ - 1.994,00 ¥
Phạm vi một năm
1.000,00 ¥ - 2.210,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
48,43 T JPY
Số lượng trung bình
156,98 N
Tỷ số P/E
9,02
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,85 T | 22,58% |
Chi phí hoạt động | 1,86 T | 39,33% |
Thu nhập ròng | 1,55 T | 38,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,72 T | 33,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,93 T | 0,61% |
Tổng tài sản | 85,23 T | 5,43% |
Tổng nợ | 54,59 T | 1,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,55 T | 38,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 5, 1990
Trang web
Nhân viên
363