Trang chủ3300 • HKG
add
China Glass Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,41 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
661,76 Tr HKD
Số lượng trung bình
916,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 27,35% |
Chi phí hoạt động | 108,57 Tr | 32,43% |
Thu nhập ròng | -59,50 Tr | -15,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,43 | 9,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,32 Tr | 186,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 29,97% |
Tổng tài sản | 15,52 T | 16,97% |
Tổng nợ | 13,74 T | 28,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,50 Tr | -15,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 201,85 Tr | 1.655,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,62 Tr | 33,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 300,06 Tr | 19,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,16 Tr | 261,09% |
Dòng tiền tự do | -5,08 Tr | 98,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4.960